word

Hồi hộp diễn biến tiếp theo quá. Photo by David Norden "Cheat on" nghĩa là lừa dối, phản bội, ngoại tình. Ví dụ She w...

word

Ra ngoài khi không cần thiết dễ bị kiểm tra và ăn phạt đó. Photo by Gustavo Fring from Pexels "Spot check" = kiểm tra tại ...

word

Photo by freestocks.org from Pexels "Check off" = đánh dấu. Danh từ "check-off" (đoàn phí trừ lương) là lệ phí c...

word

Kiểm lại thông tin cẩn thận trước khi nói nha. Photo by Porapak Apichodilok from Pexels "Checks notes" = kiểm tra ghi chú....

sex

nhiễm coronavirus có thể gây đau tinh hoàn... :D ----- From a high fever to a dry cough, coronavirus is known to come with a range of n...

kid

giữa mùa covid-19, đặt tên con mới sinh ra đời là corona và lockdown (phong tỏa) ----- At a time when the world is virtually waging a w...

word

Photo by Gustavo Fring from Pexels "Check up (on someone or something)" nghĩa là kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, kiểm tra t...

word

Sao boss lại lườm sen thế? Photo by Artūras Kokorevas from Pexels "Check (someone or something) skeef" nghĩa là nhìn ai đó...