word

Jeswin Thomas on Unsplash "Chinese arithmetic" = số học trung quốc -> nghĩa là điều quá khó hiểu, rắc rối.  Ví dụ I know you’ve...

word

Được đấy!!! Photo courtesy: redlinks1978 "Picture perfect" = bức hình hoàn hảo -> nghĩa là tuyệt hảo, không tì vết. Ví dụ A pic...

word

Photo by  Timothy Eberly “New pastures” = đồng cỏ mới -> nghĩa là công việc, nơi ở mới có nhiều cơ hội và trải nghiệm mới. Ví dụ Facebook...

phrase

Photo by  Surfing Croyde Bay “Take a new turn” = đi hướng mới -> nghĩa là đột ngột thay đổi phương hướng, tiến trình. Ví dụ Also breaking...

phrase

Photo by  Priscilla Du Preez “No new friends” = không có bạn mới -> nghĩa là không sẵn lòng có thêm bạn mới, vì ngại những người bạn mới ...

phrase

visuals on Unsplash "One's own undoing" có undoing là hư hỏng, hủy hoại -> cụm từ này nghĩa là tự làm tự chịu. Ví dụ If you...

word

Andrew Stutesman on Unsplash "Worlds apart" -> nghĩa là khác nhau hoàn toàn, như hai thé giới tách biệt.  Ví dụ Everyone who wo...

word

Yu-chuan Hsu on Unsplash "Stool pigeon" -> nghĩa là người chỉ điểm cho công an, chim mồi.  Ví dụ According to this stool pigeon...