word

Photo by Stainless Images on Unsplash "Shit rainbows" = ị ra cầu vồng -> nghĩa là người luôn luôn vui vẻ, luôn truyền cảm hứng...

word

Photo by Icons8 Team on Unsplash "Nervous Nellie" -> nghĩa là người nhút nhát, hay lo lắng. Ví dụ “We’ll see how that goes. He...

word

Photo by Sigmund on Unsplash "Hard copy" -> nghĩa là bản in giấy của tài liệu trên máy tính. Ví dụ Shareholders may also reque...

phrase

Photo by Ben Collins on Unsplash "Ham it up" có ham là giả tạo, cường điệu -> cụm từ này nghĩa là cư xử, cường điệu hóa cảm xú...

phrase

Photo by Alexandra Mirgheș on Unsplash "Blow (one's) cool" = thổi bay điềm tĩnh -> nghĩa là mất bình tĩnh, nóng nảy, kích ...

word

Photo by Nguyen Dang Hoang Nhu on Unsplash "Cakewalk" -> nghĩa là rất dễ dàng. Ví dụ Tonya Barker was unable to speak to the D...

word

Photo by Yoann Boyer on Unsplash "Adam’s ale" có ale là rượu bia -> cụm từ này nghĩa là nước, nước lã. Ví dụ Malaysia is a cou...

sex

một bức ảnh (mới xuất hiện) cho thấy quái vật hồ loch ness (có lẽ) "chỉ là"... dương vật cá voi :D ----- A number of explanations ...

skill

ko phải một lô thuốc, một quyển sách, một dự án... mà nên tập trung vào những tính từ ko đếm được nhé: tin tưởng, chân thành, cam kết, đam m...