Nay khỏi thấy đường về luôn nha cưng! Photo by Sander van der Wel "Beat someone to within an inch of someone's life" =...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Nay khỏi thấy đường về luôn nha cưng! Photo by Sander van der Wel "Beat someone to within an inch of someone's life" =...
Phim bom tấn nào đây mọi người ơi? Photo by Pat Loika "Beat the daylights out of someone" = đánh cho ai không còn nhìn thấy ...
Photo by Keith Johnston on Unsplash. 'Out of left field' nghĩa là không mong đợi, bất thình lình, đột ngột, lỳ dị/kỳ lạ. Thu...
Một mình một đường, cho đối thủ ngửi khói. Photo by Anouska Haantjes from Pexels "Show (someone) a clean pair of heels" =...
Cố gắng chơi hết mình từ đầu đến cuối trận nào. Photo by Jannik Skorna on Unsplash "After the Lord Mayor's show" có t...
Doanh thu lên xuống thất thường như tâm trạng phụ nữ. Photo by energepic.com from Pexels "Show signs of (something)" = đưa...
Vừa gặp đã yêu. Photo by luizclas from Pexels "The only show in town" = sô diễn duy nhất trong thị trấn -> ý chỉ điều q...
Mấy cái đứa này, sao cứ lén theo chị hoài thế! Photo by Brooke Cagle on Unsplash "Sneak up (on someone or something)" có sne...
Đẹp xuất sắc! Photo by keli Santos from Pexels "Smoke show" không phải nói về chương trình thi hút thuốc lá nào đó đâu. T...
Photo by Robina Weermeijer on Unsplash. "Beat someone's brains out" = đánh ai đó rơi cả não -> cụm từ này nghĩa là...
Lòng thành tại tâm. Photo by Luis Quintero from Pexels "Make a great show of (doing something)" = tạo nên một chương trìn...
Này thì giỡn nhây với chụy! Photo by Steven Isaacson "Beat (someone) to a pulp" = đánh (ai đó) mềm như cục bột -> cụm t...
Photo courtesy Annabelle Marquette "Peep show" có từ "peep" nghĩa là nhìn trộm. Từ này chỉ một loại chương trìn...
Chất lượng tuyệt vời, đáng đồng tiền bát gạo. Photo courtesy SAUD AL-OLAYAN "All show and no go" là tiếng lóng, chỉ sự vậ...
Tổng hợp rất thú vị về Doraemon. Trâm anh thế phiệt, quý tộc, đại gia, phố cổ. Cả 4 đứa Nobita, Chaien, Xeko, Xuka, Dekhi đều là dân...
Từ khi nào mà "nước Mỹ" lại vui như vậy? Photo courtesy: UNLV Free Press "Laughing stock" có từ "stock"...