Này đủ đẹp chưa?? Photo by: Tamara Bellis on Unsplash "You cannot make a silk purse out of a sow's ear" = bạn không th...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Này đủ đẹp chưa?? Photo by: Tamara Bellis on Unsplash "You cannot make a silk purse out of a sow's ear" = bạn không th...
Photo by: Sai De Silva on Unsplash "The walls have ears" = tường cũng có tai đấy -> nghĩa là có ai đang nghe lén/ nghe...
Nói chuyện với trẻ cần có ngôn ngữ riêng đó. Photo by August de Richelieu from Pexels "Speak (one's) language" nghĩa l...
Đôi khi cứ thế bộc phát nói nặng lời. Photo by Christina Morillo from Pexels "Use strong language" nghĩa là nói nặng lời, ...
Photo by Oleg Ivanov on Unsplash "Use foul language" nghĩa là chửi tục, dùng ngôn từ tục tĩu, dâm dục. Ví dụ If it t...
Miệng xinh là để nói những lời tốt đẹp. Photo by Mochammad Algi from Pexels "Mind (one's) language" nghĩa là coi chừng...
"Cấm nói bậy nghe chưa?" Photo by August de Richelieu from Pexels "Language that would make a sailor blush" = ng...
Photo by jean wimmerlin on Unsplash "Wigs on the green" nghĩa là đánh nhau, chiến đấu, ẩu đả. Thời xưa, đàn ông thường đội...
Cho dù trải qua bao phong ba bão táp, chúng vẫn không ngừng lớn lên. Photo by Johannes Plenio from Pexels "Flourish like a gree...
Photo by: Jon Tyson on Unsplash "Make bricks without straw" = làm gạch không cần rơm -> nghĩa là làm việc nhưng lại thi...
Photo by Gustavo Fring from Pexels "Strike up a friendship" nghĩa là kết bạn, kết giao bằng hữu. Ví dụ He comes from...
nhiều người ỉa bậy bên ngoài nhà nghỉ của nữ hoàng... :D ----- Walkers are relieving (đi tiểu, đi ỉa; làm khuây khỏa) themselves in the...
tập nặng sẽ giảm tuổi thọ, khoa học đã chứng minh :) nghiên cứu dựa trên các diễn viên kịch kabuki của nhật bản, ----- Maintaining ...
Photo by: Randy Fath on Unsplash "Brick-and-mortar" = gạch và vữa -> nghĩa là tồn tại trong một tòa nhà hoặc cửa hàng, ...
Photo by Tikkho Maciel "Be cooked to a turn" = chỉ với một lượt nấu -> nghĩa là món được nấu/làm đúng với thời gian cầ...
Photo by: Suea Sivilaisith on Unsplash "Sandwich short of a picnic" = buổi dã ngoại thiếu bánh sandwich -> nghĩa là điê...
Photo by: Thomas William on Unsplash "Under the name of someone" -> nghĩa là đứng tên ai, dưới quyền sở hữu của ai đó. ...
Photo by Kelly Sikkema "Cook the accounts", cook the books -> nghĩa là làm giả mạo, gian lận sổ kế toán/tài chính của c...
Photo by Guille Álvarez "Be cooking with gas" = đang nấu ăn bằng bếp gas -> nghĩa là làm việc gì rất tốt, rất thành cô...