Photo by Sven Mieke on Unsplash "Darby and Joan" = Darby và Joan -> nghĩa là cặp vợ chồng già sống hòa thuận với nhau. Ví dụ ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Sven Mieke on Unsplash "Darby and Joan" = Darby và Joan -> nghĩa là cặp vợ chồng già sống hòa thuận với nhau. Ví dụ ...
Photo by Alice Pasqual on Unsplash "Prawn cocktail offensive" = cuộc tấn công món cocktail tôm -> nghĩa (mỉa mai) là chính trị...
Photo by Sora Sagano on Unsplash "Catch one's death of cold" -> nghĩa là cảm lạnh thông thường (nhưng nói quá lên). Ví dụ ...
chính quyền lắp thang, cư dân bỏ tiền cho mỗi lần đi, như đi bus nhé... ----- A residential complex (chúng cư) in the eastern Chinese city ...
Photo by Pablo Varela on Unsplash "Curry favor" -> nghĩa là lấy lòng người khác bằng cách xu nịnh, nịnh bợ. Ví dụ Mkango Resou...
Photo by Lesly Juarez on Unsplash "Another think coming" -> nghĩa là nghĩ lại, cân nhắc lại vì đã sai. Ví dụ The complete phr...
Photo by Janine Robinson on Unsplash "Good enough for jazz" = đủ hay cho đoạn nhạc jazz -> nghĩa là phù hợp với mục đích trong...
Photo by Ave Calvar on Unsplash "Keep on the right side of one" = phía bên phải -> nghĩa là được ai ưu ái, làm ai hài lòng, nh...
Photo by McGill Library on Unsplash "Go the way of the dodo" = đi theo chim cưu (loài chim đã tuyệt chủng) -> nghĩa là trở nên...
Reins = dây cương. Photo by Rosie Blamey on Unsplash "Take over the reins" có take over là tiếp quản, kế tục -> cụm từ này ngh...
Photo by Isabella Jusková on Unsplash "Live on (one's) hump" = sống dựa vào cái bướu (nơi lưu trữ nước, chất béo để lạc đà số...
Photo by Sasun Bughdaryan on Unsplash "Another day, another dollar" = một ngày nữa, một đồng nữa -> nghĩa là lịch trình, mọi t...
Photo by Adrien King on Unsplash "Habit cures habit" -> nghĩa là dùng thuốc có chất độc để trị bệnh ác tính; 'dĩ độc trị đ...
Photo by Iulia Mihailov on Unsplash "Alter ego" có ego là cái tôi -> cụm từ này nghĩa là con người khác, nhân cách khác. Ví dụ...