Photo by Neko Tai "Come up through the ranks" = Từ nhân viên quèn lên làm sếp -> Sau khi không ngừng nỗ lực và phấn đ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Neko Tai "Come up through the ranks" = Từ nhân viên quèn lên làm sếp -> Sau khi không ngừng nỗ lực và phấn đ...
Photo by Estée Janssens "Come unstuck" = (thông tục) không thành công, thất bại Ví dụ Lebanon’s plan to steer thr...
Photo by Alex Plesovskich "Come to an impasse" = Lâm vào đường cùng, ngõ cụt, thế bế tắc; không thể hoạt động tiếp hoặc t...
Tôi là ai, đây là đâu?? Photo by: Joel Naren on Unsplash "On Queer Street" -> nghĩa là bối rối hoặc mất phương hướng, ...
Photo by Damir Spanic "Come on (too) strong" = Qúa cứng nhắc/nặng nề -> Rất hiếu chiến/hung hăng; tán tỉnh người ta q...
Địa chỉ: TT5 - 11 Khu Đấu Giá - Nguyễn Quang Lai, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội Điện thoại: 098 168 79 99 Bài trước: Giáng sinh 201...
Photo by sebastiaan stam on Unsplash "Garbage mouth" = mồm đầy rác -> cụm từ này nghĩa là ai đó toàn sử dụng ngôn ngữ tụ...
Đá bóng đến đâu rồi? Photo courtesy: Tom Levold "Make (grab) headlines" = lên trang nhất -> nghĩa là trở nên nổi tiếng v...
Ăn táo không cô bé? Photo courtesy: Lexie Larson "Smile (grin) from ear to ear" = cười hở tận mang tai -> nụ cười lớn. ...
Rồi chụp đi anh! Photo courtesy: Neil Graham "Crack a smile" -> mỉm cười. Ví dụ The national men’s doubles pair of...
Photo by Nguyễn Hiệp "Come into prominence" = Trở nên nổi tiếng, có được sự công nhận và danh tiếng. Ví dụ Accoun...
Photo by Werner Volmari "Come home by Weeping Cross" = Về nhà ôm khóc cây thánh giá/về nhà theo đường Weep Cross -> Đ...
Photo by Quino Al "Come down to the line" = Gần phút chót mới quyết định được kết quả cuộc đua; thắng thua với khoảng cá...
Test thử máy ảnh mới được tặng. Photo by Kendra Kamp "Come (something) by honestly" = Có/sở hữu được điều gì một cách ch...
Đếm từ 1 đến 3 mới được mở mắt nhá. Photo by JD Mason "Come as no surprise" = Không ngạc nhiên/bất ngờ cả. Ví dụ T...
Bên ngoài dị dị nhưng bên trong ngọt lịm. Photo by Shumilov Ludmila "Be the shape of things to come" = Hình ảnh/dấu hiệu ...
Photo by Jian Xhin "A portent of things to come" = Một điềm báo/điềm xấu của điều gì đến -> Dấu hiệu chỉ điều gì đó s...
Photo by: Vek Labs on Unsplash "A one-way street" = đường một chiều -> nghĩa là tình huống hoặc thỏa thuận mà chỉ một b...
Photo by Christian Wiediger "(One's) ship/boat comes in" = Khi thuyền ai đến -> Là khi ai đó thành đạt và giàu có...
Hợp tác cùng phát triển. Photo by: Cytonn Photography on Unsplash "Two-way street" = đường hai chiều -> nghĩa là tình h...