Photo by Eiliv-Sonas Aceron on Unsplash "Cow juice" nghĩa là sữa. Ví dụ If you’re like me, you might have an entire ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Eiliv-Sonas Aceron on Unsplash "Cow juice" nghĩa là sữa. Ví dụ If you’re like me, you might have an entire ...
Photo by Valeria Zoncoll on Unsplash "Get (someone's) juices flowing" = làm cho sức sống của ai căng tràn -> cụm từ ...
Photo by Element5 Digital on Unsplash "Juice and cookies" nghĩa là đồ ăn nhẹ và nước giải khát. Ví dụ Daniel Chamberla...
Photo by Sérgio Alves Santos on Unsplash "Jungle juice" nghĩa là rượu tự làm; bất kỳ loại rượu mạnh nào. Ví dụ A Mead...
Photo by: Vladislav Babienko on Unsplash "Hobson's choice" = lựa chọn của Hobson -> nghĩa là lấy tất cả hoặc không ...
Photo by Lucas Sankey "Look beneath the surface" = Nhìn ở dưới bề mặt -> Tập trung/xoáy sâu vào các khía cạnh của vấn...
Photo by Yannes Kiefer "Have never looked back" = Không bao giờ nhìn lại quá khứ -> Không xem xét/cân nhắc lại những ...
Photo by Allef Vinicius "Flash (one) a look" = Lóe ánh mắt -> Bất chợt nhìn ai/cái gì rất nhanh chóng. Ví dụ As...
Photo by Christian Joudrey "Be on the lookout" = Đang quan sát, tìm kiếm, ngắm nhìn ai/cái gì. Ví dụ “On the Recor...
Photo by Allef Vinicius "A black look" = Cái mặt đen tối -> Thể hiện cơn giận, thù ghét và khinh bỉ trên gương mặt. ...
Photo by Neal Kharawala "Be looking for trouble" = Cứ tìm rắc rối cho mình -> Làm/hành động một cách liều lĩnh, cầu t...
Photo by Devin H "From the look(s) of it/things" = Dựa theo tình trạng nó như thế nào, bề ngoài của nó... Ví dụ F...
Photo by freestocks.org "Give a blank look" = Cái nhìn ngây dại -> Cái nhìn không biểu lộ cảm xúc nào trên gương mặt v...
Photo by Thomas William "Here’s looking at you" = Nhìn em kìa hoặc thỉnh thoảng dùng "Here’s looking at you, kid&quo...
Photo by Allef Vinicius "If looks could kill" = Cái nhìn như muốn ăn tươi nuốt sống người ta, cái nhìn thể hiện sự tức gi...
Photo by: Samuel Pereira on Unsplash "Bums on seats" = mông đít trên ghế -> nghĩa là khán giả tham dự (sự kiện) V...
Photo by lan deng "Look a sight" = Nhìn dơ bẩn, nhớp nhúa và xấu xí. Ví dụ Whereas my sister will happily say, “I ...
Photo by Riccardo Fissore "Look at (one) cross-eyed" = Lác mắt nhìn ai -> Trợn mắt nhìn ai, đe dọa/chế giễu/chất vấn a...
Photo by 浮萍 闪电 "Look for all the world like (someone or something)" = Đi tìm khắp thế giới giống như ai/điều gì -> giố...