Của người ta. Photo by Olav Tvedt "Set of wheels" = Chỉ xe ôtô mới, rất xịn và đúng loại mình thích. Ví dụ A good ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Của người ta. Photo by Olav Tvedt "Set of wheels" = Chỉ xe ôtô mới, rất xịn và đúng loại mình thích. Ví dụ A good ...
Oh yeah! Photo by Lukáš Vaňátko "Set in train" = Bắt đầu khởi động động cơ; bắt đầu thực hiện quá trình công việc. ...
Nguồn hy vọng. Photo by Pablo Heimplatz "Set great store by (someone or something)" = đánh giá cao, tin tưởng, đặt nhiều...
See you again. Photo by Lison Zhao "Set forth on" = Tiến về phía trước -> Bắt đầu tiến hành, khởi hành; bắt đầu trình ...
Maldives thôi...Photo by Ishan @seefromthesky "Set for life" = Đáp ứng mọi nhu cầu trong cuộc sống nhất là về cuộc sống ...
Photo by Thomas Sweeney "Set (one) down as (something)" = (Tùy tiện/tự ý) coi hoặc xem ai như cái gì hoặc như thế nào. ...
Tình yêu thương che lấp vô số tội. Photo by Eric Ward "Set (someone) by the ears" = làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho c...
Ai cũng cần được tôn trọng. Photo by Tiago Felipe Ferreira "Set at naught" = (từ cổ,nghĩa cổ) không; vô tích sự, vô ích ...
by Giang Le , Nước Mỹ quả là xứ sở của tự do, muốn sống kiểu gì cũng được. Những năm 1840s ngay trong lòng xã hội tư bản hoang dã này x...
Gầy quá, ăn thêm cho béo!! Photo by: Annie Spratt on Unsplash "Wishy-washy" -> nghĩa là người yếu đuối, thiếu can đảm, ...
Photo by Pok Rie from Pexels "In a great/large measure" = trong một phạm vi rộng lớn. Ví dụ Andrew Scull, for ins...
Thật rộng rãi và đầy đủ. Photo by Terry Magallanes from Pexels "In equal/some measure(s)" = trong phạm vi nào đó, trong mộ...
Photo by Thnh Phng from Pexels "In special measures" = trong các biện pháp đặc biệt. Tại Anh, đây là tình trạng mà các nơi...
Cần một nguồn cảm hứng. Photo by Thom Holmes "Set about doing" = Bắt đầu làm việc gì. Ví dụ Meanwhile, Al wasn’t ...
Toang rồi, ông giáo ơi! Photo by Francis MacDonald "Set a trap (for someone or something)" = Đặt bẫy ai/cái gì nhằm bắt ...
ba đơn vị: qtrr - mkt - hc Bài trước: Nhà hàng Lẩu Thanh Thuỷ - 4, BT4, Trần Thủ Độ
Photo by Julia Smorochinskaya "Set a spell" = Ngồi xuống chốc lát nghỉ ngơi/giải trí và nói chuyện với ai. Ví dụ ...
Photo by Vaishnav Chogale "Set (someone or something) off" = làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật c...
Ba sẽ làm những điều tốt nhất có thể cho con. Photo by Kelly Sikkema "Set (someone or something) up for" = Tạo điều kiện...
Cười hỉ. Photo by Gift Habeshaw "Set (one's) teeth" = Nghiến răng/siết răng -> Cương quyết/quyết tâm làm cái gì. ...