word

Rõ ràng là có nghe thấy tiếng người. Photo by Tim Savage from Pexels "Hearing things" = nghe thấy điều gì đó -> (nghe) ...

art

8.4 Boris Godunov (Борис Годунов), Câu chuyện bi tráng, tấn hài kịch về nỗi thống khổ của xứ Muscovy, của Sa hoàng Boris, và của Gr...

word

Photo by: Anton Darius on Unsplash "Coffin-dodger" = người lẩn tránh quan tài -> nghĩa là người cao tuổi hoặc người ngh...

word

Photo by: Gladson Xavier on Pexels "A lost cause" = sự nghiệp thất bại -> nghĩa là chắc chắn thất bại, rất khó thành cô...

word

Photo by Craig Adderley from Pexels "Slice up" = thái/cắt làm nhiều phần hoặc nghĩa bóng là băm ai làm trăm mảnh. Ví d...

word

Photo by Polina Zimmerman from Pexels "Slice through (something)" = cắt/kéo qua (từ bên này sang bên kia). Ví dụ The...