Chẳng thể biết trước được điều gì. Photo by Hello I'm Nik 🎞 on Unsplash "Beyond the horizon" nghĩa là ngoài giới hạn ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Chẳng thể biết trước được điều gì. Photo by Hello I'm Nik 🎞 on Unsplash "Beyond the horizon" nghĩa là ngoài giới hạn ...
Ngắm nhìn bản thân đẹp đẽ là một loại năng lượng tích cực. Photo by Adrienn from Pexels "Beyond feeling" nghĩa là vô cảm, ...
Đánh rồi không chơi đánh lại nha :D. Photo by Şahin Sezer Dinçer from Pexels "Beyond recall" nghĩa là không thể thu hồi, h...
Chuyến tàu chỉ dành cho người chết. Photo by neil kelly from Pexels "The Great Beyond" nghĩa là kiếp sau (afterlife). ...
Mãi mới có ATM. Photo by Alexandros Chatzidimos from Pexels "Beyond (one's) wildest dreams" = vượt xa giấc mơ điên cuồ...
Vị huấn luyện viên hoàn hảo. Photo by Craig Adderley from Pexels "Be beyond/above reproach" nghĩa là hoàn hảo, không có gì...
Môn thể thao không dành cho người lùn. Photo by Justiniano Adriano from Pexels "Beyond (one's) reach" nghĩa là ngoài t...
Nhiều người ước mong "buồn phiền vì nhiều tiền" mà chẳng được. Photo by Luca Nardone from Pexels "(Be/go) beyond imag...
Cùng cầu nguyện cho những người đã ra đi... Photo by Tobias Rehbein from Pexels "(Be/go) beyond description" nghĩa là khó ...
Vẫn là gái Việt xinh nhất. Photo by Tuấn Kiệt Jr. from Pexels "(Be) beyond/without compare" nghĩa là không thể so sánh, vô...
Photo by: cottonbro on Pexels "Speak with forked tongue" có ' forked tongue ' là lưỡi chẻ ba, như lưỡi rắn -> c...
Photo by: Pascal Mariamal on Unsplash "The ox is in the ditch" = con bò ở trong mương -> nghĩa là có vấn đề lớn, có nhữ...
Photo by: Gibbon FitzGibbon on Unsplash "Hurler on/in the ditch" = vật cản trong mương -> nghĩa là (không làm) nhưng kh...
Vấn nạn đã tồn tại quá lâu rồi. Photo by Joe Piette "Go beyond (something)" nghĩa là vượt lên, vượt qua (đi lại) hoặc vượt ...
Bức ảnh được chụp vào ngày 26-5-2020, cảnh sát Minneapolis đang bắn hơi cay vào người biểu tình sau cái cái chết của George Floyd. Photo ...
Trump lúc này. Photo courtesy IoSonoUnaFotoCamera "Beyond the pale" có pale là cái hàng rào, cọc rào -> cụm từ này nghĩa...
Là chính mình thì có gì sai? Photo by Rosemary Ketchum from Pexels "Beyond me/someone" nghĩa là vượt quá giới hạn, khả năn...
Một con số khổng lồ. Photo by Tobias Rehbein from Pexels "Beyond the number" = vượt quá số lượng -> nghĩa là quá nhiều,...
Chiếc piano đã cũ. Photo by Paul Stollery on Unsplash "Be beyond repair" hoặc "beyond help" nghĩa là không thể s...
Bơi nhớ tránh vùng trũng. Photo by mali maeder from Pexels "Beyond (one's) depth" = (nước) quá sâu để bơi. Nghĩa bóng ...
Photo by: Gift Habeshaw on Unsplash "Bonus daughter" -> cách nói khác của step daughter, nghĩa là con nuôi. Ví dụ ...
Photo by: Road Trip with Raj on Unsplash "Gut-wrenching" = thắt ruột gan -> nghĩa là gây ra đau khổ về tinh thần hoặc c...