Con ốm rồi đây này Photo by Gustavo Fring from Pexels 'Out of trim' = chưa sẵn sàng, chưa chuẩn bị kĩ (phương tiện); trong t...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Con ốm rồi đây này Photo by Gustavo Fring from Pexels 'Out of trim' = chưa sẵn sàng, chưa chuẩn bị kĩ (phương tiện); trong t...
Hỏi chị bao nhiêu tuổi á? Đoán xem nào Photo by Gustavo Almeida from Pexels 'Keep in trim' = giữ dáng, duy trì sức khỏe tốt,...
Photo by David Clode "Fight for (one's) life" = chiến đấu vì sự sống -> nghĩa là cố gắng/nỗ lực để sống/giữ lấy tí...
Photo by Matthew Henry "Bane of existence" có bane là nguyên nhân suy sụp, tai ương = nguyên nhân suy sụp của sự tồn tại/...
Đồ lên xong rồi mà sao chưa thấy bồ gọi nhờ... Photo by Andrea Piacquadio from Pexels 'In fighting trim' = trong trạng thái ...
Photo by Nosiuol "All (one's) life's worth" = đáng giá cả tính mạng/cược cả cuộc sống -> nghĩa là thực hiện vi...
Ăn với tập là để dành mặc bikini thoai đó Photo by Andrea Piacquadio from Pexels 'Fit and trim' = thon thả và khỏe mạnh; có ...
Photo by Joshua Rawson-Harris “A fact of life” = thực tế của cuộc sống -> nghĩa là có những điều xảy đến rất khó chịu và khó kh...
Giữ mãi nụ cười trẻ thơ. Photo by Larm Rmah “(One’s) mission in life” = sứ mệnh trong cuộc đời -> nghĩa là mục đích sống hoặc lý...
Photo by Bruno Martins “As large as life and twice as ugly” -> nghĩa là bất ngờ xuất hiện trước mặt ai và thường diễn đạt sự ngạ...
Photo by Becca McHaffie “What you see is what you get” = những gì bạn thấy chính là cái bạn có được -> nghĩa là cái bạn đang nhì...
Photo by Patrick Robert Doyle “Time is getting on” = thời gian đang trôi dần -> nghĩa là sắp muộn, không còn nhiều thời gian (tr...
Photo by Simon Abrams “Piss or get off the can” = đái đi không thì tránh xa cái bô ra -> câu tiếng lóng rất thô này nghĩa là để ...
Nhớ khởi động và dãn cơ trước khi tập nhé. Photo by Jonathan Borba from Pexels "Stretch (one's) legs" nghĩa là duỗi ch...
Photo by Micheile Henderson on Unsplash "Make (one's) money stretch" nghĩa là siêu tiết kiệm, khôn lỏi trong vấn đề ti...
Bàn tay giúp đỡ. Photo by Artem Beliaikin from Pexels "Stretch forth (from something)" nghĩa là trải dài hoặc mở rộng từ c...
Vì chẳng ai kiểm chứng nên cứ viết bừa vậy. Photo by Markus Winkler on Unsplash "Stretch the truth" nghĩa là thổi phồng sự...
Photo by Rui Dias from Pexels "Stretch out" = dang rộng, căng, duỗi tay/chân, dãn cơ. "Stretch something out" n...
Từ từ thôi anh ơi! Photo courtesy: Ennio "In two shakes (of a lamb’s tail)" = trong một thoáng -> rất nhanh, không tạm n...
Nằm ngoài đường thì có hơi... Photo by Julio Motta from Pexels "Stretch oneself" nghĩa là vươn vai, dãn cơ hoặc nằm sõng s...