sex

rằng phụ nữ già đi ko còn hứng làm tình nữa, ko phải vậy đâu, khoa học đã chứng minh :D ----- It's a myth (lầm tưởng) that women lose in...

phrase

Photo by  Edward Cisneros “Eat one's toads” có toad là người ghê tởm/đáng ghét -> cụm từ này nghĩa là bợ đỡ, nịnh hót. Ví dụ “His att...

word

Photo by  Jeremy Bishop “Eat dirt” = hít bụi -> nghĩa là nhịn nhục. Ví dụ Kenneth Branagh’s film adaptation of the young adult novel seri...

phrase

Photo by  Louis Hansel @shotsoflouis “Eat to excess” -> nghĩa là ăn quá độ. Ví dụ Being sporadic (thỉnh thoảng, lâu lâu xảy ra một lần) a...

word

Photo by Riley McCullough on Unsplash "Hail Mary pass" -> nghĩa là đường chuyền dài trong bóng bầu dục, thường khó bắt và được...

word

Photo by Gabrielle Henderson on Unsplash . 'Due diligence' nghĩa là hoạt động thẩm tra, 'thẩm định chuyên sâu', nghiên cứu ...