phrase

Photo by Museums Victoria on Unsplash "Single someone out " -> nghĩa là chọn người duy nhất có đủ điều kiện (cho giải thưởng, ...

phrase

Bị đơ, bị ngơ ra =)) Photo by Charles Deluvio on Unsplash "Space someone out" có space out là mất phương hướng, ngáo do phê ma tú...

phrase

Photo by Brett Jordan on Unsplash "On the upgrade" = đang nâng cấp -> nghĩa là đang tiến bộ, ngày càng thành công. Ví dụ  Your...

word

Photo by Emil Kalibradov on Unsplash "Tight-fisted" = tay nắm chặt -> nghĩa là không muốn bỏ tiền, keo kiệt. Ví dụ And while c...

word

Photo by fran hogan on Unsplash "Sisyphean task" -> nghĩa là công việc vô ích, không có kết quả, kéo dài vô tận. Ví dụ Achievi...

phrase

Mở cửa ra là một thế giới mới sáng sủa hơn. Photo by Denny Müller on Unsplash "Open a few doors" = mở ra vài cánh cửa -> nghĩa...

word

Photo by Giorgio Trovato on Unsplash "A shoo-in" -> nghĩa là người chắc chắn sẽ thắng cuộc, được bầu cử. Ví dụ A source recent...