phrase

Photo by  Yunming Wang "Come (one's) way" -> nghĩa là điều gì đến/xảy ra với bạn, cái gì đó trở thành vật sở hữu, ...

word

Photo by: Edo Nugroho on Unsplash "Detective work" = công việc thám tử -> nghĩa là bắt đầu điều tra việc gì. Ví dụ ...

phrase

Photo by  sergio souza "Nose of wax" = mũi sáp -> nghĩa là người dễ bị lung lay, thay đổi và dễ bị ảnh hưởng; người dễ ...

word

Photo by  Dan Meyers "Wiener nose" = Chiếc mũi viên/xúc xích -> Người ngốc, người khờ. Ví dụ Weiner's accus...

phrase

Vẫn không chừa được cái tật. Photo by  Grav "Get (one's) nose cold" = có cảm giác lạnh sống mũi -> nghĩa là hít co...

word

Tình yêu bóng đá là vậy. Photo by  Jimmy Conover "Nosebleed seat" = Dãy ghế như muốn chảy máu mũi -> Chỉ dãy ghế sau c...

word

Đã nghiện thì khó bỏ lắm. Photo by  GRAS GRÜN "Nose habit" = Thói quen của mũi -> Chỉ việc nghiện hút các chất kích th...

word

Cố lên, sắp đẹp rồi. Photo by  Olga Guryanova "Nose job" = Công việc tới mũi -> Qúa trình phẫu thuật thẩm mỹ để sửa dá...

word

Ai có mặt thì giơ tay lên! Photo by  Stephen Arnold "Count noses" = đếm bao nhiêu chiếc mũi -> nghĩa là đếm số lượng b...

word

Photo by  Marsha Dhita "Toffee-nosed" = Trưởng giả học làm sang; đua đòi; nghĩ mình có địa vị xã hội hơn người khác. ...