Photo by Yunming Wang "Come (one's) way" -> nghĩa là điều gì đến/xảy ra với bạn, cái gì đó trở thành vật sở hữu, ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Yunming Wang "Come (one's) way" -> nghĩa là điều gì đến/xảy ra với bạn, cái gì đó trở thành vật sở hữu, ...
Hoàng hôn ở Vương quốc Anh. Photo by William Santos "Blast (someone or something) to kingdom come" = phá tung lên tới vươ...
Photo by Andreas Selter "Bend over, here it comes again (BOHICA)" -> nghĩa là sẵn sàng chịu thêm khó khăn phía trước ...
Photo by: Edo Nugroho on Unsplash "Detective work" = công việc thám tử -> nghĩa là bắt đầu điều tra việc gì. Ví dụ ...
Hôm nay anh phải thắng!! Photo by: Michał Parzuchowski on Unsplash "Work the oracle" -> nghĩa là thao túng cái gì để tr...
Photo by Adrià Crehuet Cano on Unsplash "Free up cap space" = dọn cho trống chỗ -> cụm từ này nghĩa là tăng số tiền mà m...
Photo by Steven Kamps "After Saturday comes Sunday" = sau thứ bảy là đến Chủ nhật -> câu tục ngữ cổ theo tiếng A-rập ...
Cứ mãi nghĩ về người cũ chỉ làm trái tim bạn tổn thương hơn! Photo by Nick Fewings on Unsplash "Live in (someone's) head ren...
Photo by Jonathan Simcoe on Unsplash "The leader of the free world" = đại diện của thế giới dân chủ -> cụm từ này chỉ ch...
Đã câu được con cá vàng. Photo by NOAA "All is fish that comes to his net" = tất cả loại cá đều sa vào lưới -> nghĩa ...
Sửa xe vì đam mê, không lấy tiền nhé! Photo by Maxime Agnelli on Unsplash "Free, gratis, and for nothing" nghĩa là miễn ph...
Photo by Patrick Fore "A sign of things to come" = một dấu hiệu của điều gì đến -> nghĩa là điều gì sẽ xảy ra sớm hoặ...
Photo by Ben White "A Daniel (người công minh, sáng suốt) come to judgement" = Daniel có óc phán đoán, suy xét,, lương t...
Good morning! Photo by David Mao "(Early) morning dreams come true" -> nghĩa là người ta tin rằng những giấc mơ vào b...
Photo by sergio souza "Nose of wax" = mũi sáp -> nghĩa là người dễ bị lung lay, thay đổi và dễ bị ảnh hưởng; người dễ ...
Photo by Dan Meyers "Wiener nose" = Chiếc mũi viên/xúc xích -> Người ngốc, người khờ. Ví dụ Weiner's accus...
Vẫn không chừa được cái tật. Photo by Grav "Get (one's) nose cold" = có cảm giác lạnh sống mũi -> nghĩa là hít co...
Safe and sound. Photo by Ali Abdul Rahman "Take a nosedive" = đâm bổ nhào xuống -> nghĩa là té úp mặt xuống đất trước;...
Hết sủa rồi nhé cưng! Photo by Michael Kilcoyne "Take (something) on the nose" = cho một cú sưng mũi -> nghĩa là chịu...
Tình yêu bóng đá là vậy. Photo by Jimmy Conover "Nosebleed seat" = Dãy ghế như muốn chảy máu mũi -> Chỉ dãy ghế sau c...
Đã nghiện thì khó bỏ lắm. Photo by GRAS GRÜN "Nose habit" = Thói quen của mũi -> Chỉ việc nghiện hút các chất kích th...
Cố lên, sắp đẹp rồi. Photo by Olga Guryanova "Nose job" = Công việc tới mũi -> Qúa trình phẫu thuật thẩm mỹ để sửa dá...
Ai có mặt thì giơ tay lên! Photo by Stephen Arnold "Count noses" = đếm bao nhiêu chiếc mũi -> nghĩa là đếm số lượng b...
Photo by Caroline Hernandez "Blow (one's) nose" -> nghĩa là sổ mũi để thải hết chất nhầy. Ví dụ At home, pl...
Photo by Marsha Dhita "Toffee-nosed" = Trưởng giả học làm sang; đua đòi; nghĩ mình có địa vị xã hội hơn người khác. ...