người đàn ông làm "hô hấp nhân tạo" để cứu thạch sùng khỏi bị... chết đuối trong cốc bia. ----- Man performs mouth-to-mouth r...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
người đàn ông làm "hô hấp nhân tạo" để cứu thạch sùng khỏi bị... chết đuối trong cốc bia. ----- Man performs mouth-to-mouth r...
Photo by Kiy Turk "Get (someone or something) taped" = Đo/tính, nắm vững tình hình ai/cái gì; hiểu rõ ai/cái gì. Ví...
các bác sĩ ghi nhận ca bệnh đầu tiên... đái ra rượu, vì hỏng chức năng gan... ----- Doctors Report The First Known Case of a Person Who...
Photo by Mert Guller "Get (oneself) worked up over" = Tự khiến bản thân mình quá kích động/vào trạng thái tâm lý quá khí...
Photo by Jelleke Vanooteghem "Get (one's) tongue around" = Uốn, cong/xoay lưỡi -> Chỉ khả năng có thể phát âm đượ...
Photo by Meg "Get your teeth in" = Cắn ngập răng vào -> thật sự tập trung làm/giải quyết điều gì. Ví dụ What ha...
Photo by Vadim Sherbakov "Get (one's) stuff together" = Sắp xếp, tổ chức lại mọi thứ/đồ dùng cá nhân; bắt đầu hành đ...
Photo by mostafa meraji "Get (one's) priorities right/straight" -> Tập trung sức lực và thời gian vào điều mình c...
Photo by Elias Maurer "Get (one's) meaning" = Hiểu ý ai; hiểu cái ai đang nói/ám chỉ. Ví dụ I suppose, eventu...
shared from fb Sơn Đức Nguyễn , ----- CEO của Disney đã lên tiếng chỉ trích mặt trái của mạng xã hội là nguyên nhân tiếp tay để gây ra ...
hơn cả Harry Potter và mật mã Da Vinci, là cuốn 'đàn ông nghĩ gì ngoài tình dục', chỉ có trang bìa và... 200 trang giấy trắng :D ...
trong lúc dịch bệnh như này, mới thấy thật nguy hiểm, 80% api đến từ tq, rồi vấn đề chất lượng api nữa, mà muốn chuyển từ tq sang ấn độ thì...
tq sản xuất 1/2 sản lượng thế giới, và tích trữ luôn rồi còn đâu... ----- The World Needs Masks. China Makes Them — But Has Been Hoardi...
Tình hình có vẻ căng. Photo by Priscilla Du Preez "Get (one's) lines crossed" = Sóng bị nhiễu/đường line chập chờn -...
shared from fb Anh Pham , ----- Nhìn biểu đồ dưới và tình hình thực tế ở Vũ Hán đã trải qua có thể hình dung rằng Trung Quốc đã áp dụng...
Đã lâu lắm rồi.... Photo by: Kaboompics .com on Pexels "Donkey's years" = những năm tháng của con lừa -> nghĩa là k...
Vụng về quá!! Photo by: Viktoria Alipatova on Pexels "Suck donkey balls" -> nghĩa là rất dở tệ, khó chịu, gây thất vọng...
Photo by: George Becker on Pexels "On a first-name basis" = gọi theo tên cúng cơm -> nghĩa là rất thân thiết, biết rõ a...
Photo by VisionPic .net from Pexels "Table d'hôte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "table of the host" (bàn của...
Xếp được bàn ăn là cả một nghệ thuật. Photo by mali maeder from Pexels "Set/lay the table" nghĩa là chuẩn bị, bày biện lên...
Chăm cún cũng như chăm con vậy, vất vả phết. Photo by Kasuma from Pexels "Table scrap" = thức ăn thừa trên bàn. Cũng có ngh...
Photo by Emile Guillemot on Unsplash "Get the royal treatment" = được đón tiếp kiểu hoàng tộc -> cụm từ này nghĩa là nhậ...
Nhanh gọn, dứt khoát! Photo by cottonbro from Pexels "Not tonight, Josephine" = không phải tối nay, Josephine -> từ chối...
Coi chừng ghét của nào trời trao của đó nha. Photo by mentatdgt from Pexels "Poacher turned gamekeeper" = từ kẻ săn trộm th...