Photo by Trang Nguyen on Unsplash "Brush/sweep (something) under the carpet" = phủi (giấu) dưới thảm -> cụm từ này nghĩa...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Trang Nguyen on Unsplash "Brush/sweep (something) under the carpet" = phủi (giấu) dưới thảm -> cụm từ này nghĩa...
Đứng nghiêm cho tôi nha! Photo courtesy: Ricardo Gonzalez Catasus "Hold the line" = giữ dây (điện thoại) -> giữ máy khi ...
Photo by Javier Reyes on Unsplash. 'Stand out' nghĩa là nổi bật lên; chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu. Ví ...
shared from fb Huỳnh Thế Du , ----- Đến 8h sáng 15/2/2020, 28 nước có các ca nhiễm Covid-19. Trong hơn 67 nghìn ca, khoảng 66,5 nghìn ở...
by Nguyen Luong Hai Khoi , ----- ĐH Oregon có một số đông sinh viên ủng hộ bác Bernie Sanders, nhóm họp hàng tuần bàn công việc ủng hộ ...
Ê, nói nhỏ nghe nè, cho tao xin miếng!! Photo by: TOPHEE MARQUEZ on Pexels "Whispering campaign" = chiến dịch thì thầm -&g...
Photo by: Annie Spratt on Unsplash "Whisper sweet nothings" = thì thầm những "điều vặt vãnh" ngọt ngào -> ngh...
Photo by: Nicola Nuttall on Unsplash "Flat-footed" = bàn chân phẳng -> nghĩa là chậm chạp và vụng về; chậm phản ứng (kh...
cho thuốc xổ vào bia nhé :D ----- After consulting (tìm tòi, nhận lời tư vấn) various internet pages and forums, Michel N., a young wom...
Photo by: Victor Rodvang on Unsplash "Into a flat spin" = (hàng không) lộn nhào, máy bay mất kiểm soát -> nghĩa là tron...
Photo by SAMUEL "Put (one's) seal on" = Đóng dấu/ký tên lên để đồng ý với điều gì. Ví dụ “Clearly it's a ...
Photo by Matt Artz "Put (one's) pot on" = Nói với người khác biết việc làm sai trái của ai (thành ngữ cũ Australia)....
Photo by Joe Ciciarelli "Put (one's) name in the hat" = Viết tên ai lên mũ như kiểu bầu chọn/đề cử họ chiến thắng tr...
Photo by Max van den Oetelaar "Put (one's) monkey up" = Làm con khỉ/thằng ranh trỗi dậy -> Khiến ai nổi cơn giận. ...
Photo by Alex Woods "Put (one's) head in a noose" = Đưa đầu vào thòng lọng -> Tự phá hủy kế hoạch/tiến trình bởi ...
Photo by Sharon McCutcheon "Put (one's) face on" = Trang điểm hoặc bôi các mỹ phẩm lên mặt (dành cho phụ nữ). V...
Photo by Alexander Popov "Put (one's) butt on the line" = Ngồi trên dây thép -> Liều lĩnh làm việc gì; đặt bản th...
Photo by Ivan Zhukevich "Put (one's) affairs in order" = Sắp xếp mọi việc theo trình tự -> Lo chuẩn bị/sắp xếp ti...
Photo by Alex Boyd "Put (one) to bed with a shovel (cái xẻng)" -> Giết/chôn cất ai (nói giảm nói tránh). Ví dụ ...
shared from fb Thái Du Trương , ----- Thú thật là ngày xưa mình cũng mơ mộng và ấu trĩ lắm. Cho đến khi học được cách tư duy độc lập củ...