phrase

Photo by  Scott Higdon "Cut (up) a dido(es)" = chơi khăm, chơi ác. Ví dụ Four majestic toms (bốn con mèo đực oai v...

word

Photo by Erik Lucatero on Unsplash "Sword-swallowing" = nuốt kiếm (phần trình diễn thường thấy trong rạp xiếc, festival. T...

phrase

Photo by  Moses Vega "Cut up rough" = Cư xử lỗ mãng, thô bạo và như côn đồ. Ví dụ Or they refuse to accept it and c...

phrase

Photo by  Toa Heftiba "Cut the shit" = Không đùa cợt nữa/ngưng làm trò hề tào lao nữa/đừng lừa bịp (ra lệnh với ai). ...

phrase

Photo by History in HD on Unsplash "Come into power" = đến quyền lực -> cụm từ này nghĩa là đạt được quyền lực chính trị...

word

Photo by ginu plathottam from Pexels  "Measure swords" = đấu kiếm -> chiến đấu, chống lại ai hoặc cũng có nghĩa là hiểu tường...

phrase

Thua mất rồi! Photo courtesy: Grim Photography "Dice with death" = chơi súc sắc với tử thần -> ở trong trạng thái cực kỳ...

phrase

Photo by  David McCumskay "Cut the cord" = Cắt dây cáp -> Cắt mối quan hệ ràng buộc/ngột ngạt (thường là con cái với c...