Ra chỗ khác chơi đi. Photo by Evan McDougall "Go play in the traffic" = Dắt xe biến đi -> Cút đi/biến đi; để tôi yên!...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Ra chỗ khác chơi đi. Photo by Evan McDougall "Go play in the traffic" = Dắt xe biến đi -> Cút đi/biến đi; để tôi yên!...
Photo by Ian Schneider on Unsplash Success is a reflection of self-esteem. Thành công là sự phản ánh của lòng tự trọng. Bài ...
nhìn đứa bé đang chơi, khách hỏi chủ nhà: - bé tên gì anh? - cháu tên gia bảo, - tên cháu hay quá anh, - hay gì đâu, trúng hàng fak...
Một mình tự do tự tại thật là thích. Photo by Toimetaja tõlkebüroo "Go piss up a rope" = Leo dây mà tiểu -> Biến đi/cú...
Bài trước: Traphaco_Hội nghị Tổng kết công tác kinh doanh khu vực miền Bắc năm 2019
Photo by: Eric Ward on Unsplash "Ruffle a few feathers" = làm xù lông -> nghĩa là làm việc gì khiến người khác khó chịu...
Photo by: Adam Nieścioruk on Unsplash "Refill a prescription" = làm đầy lại đơn thuốc -> nghĩa là bán hoặc mua thêm liề...
Ngọn lửa sắp tàn. Photo by Farzad Mohsenvand "Go off the boil" = Hết sôi/đã nguội -> Mất đi sự thích thú/quan tâm; ít...
Cứng cứng vậy thôi nhưng bao ngon đấy. Photo by Wouter Salari "Go nuts (quả hạch, đầu)" = Trở nên điên khùng, quá điên đ...
Rất là feeling. Photo by Harley-Davidson "Go non-linear" = Vô tuyến /không thẳng -> Trở nên đầy năng lượng hoặc được ...
Một được một lần làm thổ dân. Photo by Andrew James "Go native" = Trở nên như người bản địa -> Thích nghi hoặc sống đ...
Bánh ngọt, bánh ngọt đi! Photo by Rae Goldman "Go like hot cakes" = Như bánh nóng hổi -> Bán cái gì rất chạy/rất nhan...
Khi không có bạn chung vui thì làm gì? Photo by "Go on a binge" = Cứ tiếp tục cuộc say sưa chè chén -> Say mê cái gì đ...
Hẹn hò thâu đêm. Photo by photo-nic.co.uk nic "Go on for ages" = Cứ tiếp tục/kiên gan/bền bỉ trong suốt một quãng thời g...
Rồi ai cũng sẽ về già. Photo by Arnel Hasanovic "Go on the dole" = lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp ...
Bình yên nơi đâu? Photo by Mael BALLAND "Go on to a better land" = Đi về miền đất tươi đẹp -> Chết (nói giảm nói trán...
Chiếc giường đắt nhất thế giới là giường bệnh. Photo by Daan Stevens "Go/be on the sick list" = Ốm liên miên, sức khỏe yế...
Photo by Lina Verovaya "Go see Mrs. Murphy" = Đi gặp bà Murphuy -> Từ cổ thể hiện lối nói giảm nói tránh khi muốn đi n...
Quay lại đi em hỡi. Photo by Andrew Neel "Go snaky" = Đi ngoằn ngoèo - Hành động một cách mất kiểm soát. Ví dụ Peo...
Thua nhưng vẫn không phục. Photo by Kirsten 24K "Go the knuckle (khủy)" = Cho một cú đấm; đánh bằng cú đấm (tiếng lóng A...
Cặp đôi hoàn cảnh. Photo by Qizhi Xie "Go through the wringer" = Đi qua cái máy vắt nước -> Trải qua một thời gian kh...
Thiên đàng gọi tên. Photo by Joshua Gresham "Go to (one's) glory" = (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi t...