Photo by Element5 Digital "Put some sweet lines on (one)" = Nói những lời đường mật, tâng bốc hoặc nịnh hót về ai (đặc b...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Element5 Digital "Put some sweet lines on (one)" = Nói những lời đường mật, tâng bốc hoặc nịnh hót về ai (đặc b...
Photo by Emmy Smith "Put salt on the tail of (someone or something)" = Rắc muối lên đuôi của ai/cái gì -> Cố gắng để ...
Photo by Patrick Hendry "Put out (the/one's) feelers (người bắt mạch, dò thám)" = Muốn biết/nhận ra điều gì một cách ...
Photo by Grant Durr "Put out the welcome mat (for someone)" = Đẩy ai ra khỏi thảm chùi chân (cứ vô nhà đi không cần chùi...
Photo by Kenny Webster "Put on the feed bag/nosebag (giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa))" = (từ lóng) chén một bữa = Bắt ...
Photo by Gabe Pierce "Put on/wear sackcloth and ashes" = (Kinh Thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám hố...
Photo by Jordan Bauer "Put it in their back yard (PITBY)" = Đặt ở sân sau của họ -> Cứ thích đặt cái mà họ không thích...
giáo sư triết học chính trị tại Đại học Harvard nói rằng: ... Xã hội thị trường là một lối sống mà giá trị thị trường len lỏi vào mọi m...
trang chủ royal.uk, là “home of the Royal Family” với hình đại diện của nữ hoàng và hoàng tử Phillip có dẫn link tới các tổ chức từ thiện, ...
tgđ hilton nói rằng: Covid-19 sẽ tác động tới ngành du lịch từ 6 đến 12 tháng, sang tận năm 2021, hilton có thể thiệt hại từ 25 đến 50 ...
Photo by Thought Catalog "Put in the nips" = Cấu véo, kìm kẹp -> Van xin, mượn tiền hoặc bóp nặn tiền ai. Ví dụ ...
Photo by Jake Davies "Put hair on (one's) chest" = Lông mọc trên ngực -> Cách nói hài hước về cái gì rất sâu cay (...
Photo by Ezequiel Garrido "Put flesh on (the bones of) (something)" = Thêm da/thêm thịt cho cái gì -> Bổ sung thêm/cu...
Photo by Hugo Kemmel "Put down a marker" = đánh dấu -> minh họa/thể hiện điều bạn có thể làm hoặc ý định về điều bạn m...
Photo by Lorenzo Lamonica "Put (one's) dibs (thẻ đánh bài) on" -> Tuyên bố quyền lợi của mình về cái gì và xác nhậ...
Photo by Vance Osterhout "Put balls on (something)" = Đặt những quả bi/tinh hoàn lên việc gì -> (thông tục) Làm cho đi...
hơn 200 tỷ con châu chấu tràn ngập parkistan và đang trên đường đến china... ----- Billions of locusts swarm over East Africa A loc...
Địa ngục trần gian. Photo by Damir Spanic "Put a warrant out on (one)" = Đưa ra lệnh bắt giam/cầm tù ai. Ví dụ Be...
Cố tỏ ra là mình ổn nhưng sâu bên trong nước mắt là biển rộng. Photo by Melissa Askew "Put a brave front on" = Mặt đầy c...
Photo by Kelly Sikkema "Put/turn (something) to good account" = Tận dụng/sử dụng cái gì một cách hữu ích, theo hướng tích...
Photo by The Ian "Put (something) on the market" = Đưa cái gì ra thị trường -> Đưa cái gì để bán, thường là bán nhà. ...
cẩn thận ko như email của cfo đội bóng man city bị hacked, lộ ra gần 70 triệu usd tiền tài trợ đến trực tiếp từ ông chủ đội bóng... :D --...
clb bóng đá Man City bị cấm dự Champions League hai mùa... ----- Manchester City have been banned (cấm thi đấu) from the Champions Leag...
Hoa được tặng. Photo by Nick Karvounis "Put (something) on the cuff" = Mua cái gì và hứa trả tiền sau, cho vay/cho nợ, m...