word

Hai triệu năm. Photo by  Jakob Owens "Cut adrift" = trôi lênh đênh, thả tự do. Ví dụ Flick took over as Bayern'...

word

Photo by: Casper Johansson on Unsplash "Pitched battle" = ẩu đả trên đường pitch -> nghĩa là đánh nhau dữ dỗi giữa cổ đ...

phrase

So cute! Photo by  Joseph Gonzalez "Cut a muffin" = Cắt bánh nướng xốp -> Xì hơi/đánh rắm (tiếng lóng). Ví dụ T...

phrase

Photo by  Markus Winkler "Cut a deal" nghĩa là đạt được một thỏa thuận; đàm phán/sắp xếp một vụ thỏa thuận. Ví dụ ...

phrase

Photo by  Roman Kraft "Cut (something) down to (something)" = Cắt/giảm nhỏ lại cho dễ dùng/quản lý. Ví dụ “I had t...

word

Photo by  D Tan "Cut (someone or something) short" = Cắt ngang/cắt ngắn -> Làm gián đoạn để ai ngừng nói; kết thúc cái ...

phrase

Photo by  Ümit Bulut "Cut (one) a break" -> nghĩa là cho ai giải lao/nghỉ ngơi sau khi làm việc nhiều. Ví dụ Fa...

phrase

Photo by Jon Tyson on Unsplash "Bend the truth" = bẻ cong sự thật -> cụm từ này nghĩa là thay đổi, bỏ qua hoặc điều chỉn...

phrase

Nhóc thần thái ghê! Photo by  CloudyPixel "Able to cut it" = Có thể cắt được -> Chỉ khả năng thực hiện công việc tốt; ...

phrase

Photo by: ‏🌸🙌 فی عین الله on Unsplash "Raise a red flag" = phất cờ đỏ -> nghĩa là cho thấy dấu hiệu, báo hiệu nguy hi...