Photo by William Daigneault "Get (one's) hooks (cái treo, móc) in (someone or something)" = Kiểm soát/điều khiển hoà...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by William Daigneault "Get (one's) hooks (cái treo, móc) in (someone or something)" = Kiểm soát/điều khiển hoà...
Photo by Marko Horvat "Get (one's) feet wet" = Nhúng chân vào -> Thử/bắt đầu làm việc gì. Ví dụ You can pi...
Photo by kanchana Amilani "Get (one's) Dutch (người Hà Lan) up" = Làm ai tức giận. Ví dụ If she may seem like...
Photo by Eugene Triguba "Get (one's) comeuppance" = Nhận sự trừng phạt, quở trách và phê bình. Ví dụ "A ...
Photo by Hipcravo "Get (one's) butt (somewhere)" = Quay đ*t/quay mông về đâu ngay lập tức, nhanh chóng và rất vội, k...
Photo by Dan Gold "Get/have (one) over a barrel (cái thùng)" = đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ What, then, c...
That's cool! Photo by Josh Rakower "Don't get your bowels in an uproar" = Đừng để lòng bạn trong sự náo động -&g...
Photo by Kinga Cichewicz "Don't get me started" = đừng làm tôi lại bắt đầu -> nghĩa là mệt mỏi, tuyệt vọng khi ng...
Lêu lêu lêu. Photo by Jamie Street "Couldn't get elected dogcatcher" = Không thể chọn người bắt chó -> Người khôn...
Photo by William Jones "Better get used to it" = Dùng để khích lệ ai nên chấp nhận/hãy quen với rắc rối, khó khăn và thử...
tq bảo vệ quyết định trục xuất nhà báo mỹ của mình, và nói đây là một phần nỗ lực chống lại chiến dịch của mỹ áp đặt những giá trị phương t...
thành viên đảng cộng hòa ở San Marco yêu cầu vũ nữ thoát y phải từ 21 tuổi trở lên... ----- When it comes to strip clubs (câu lạc bộ v...
chưa được hạ, thì vẽ vài vòng trên bầu trời chơi, hình... con CU :) ----- Flight LH350, from Frankfurt to Bremen in Germany on 3 March,...
Lúc đó tôi tưởng thế là ngầu. Photo by: Ameer Basheer on Unsplash "Delusions of grandeur" có từ delusion là ảo tưởng, từ g...
Chẳng ai phản đối gì thì phải. Photo by Fox from Pexels "Rubber-stamp" nghĩa đen là con dấu cao su. Nghĩa bóng là người/nhó...
Condom cũng có thể đáng yêu như thế ư? Photo by Andy Hassall "Rubber sock" hoặc "rubber johnny" hoặc gọi không là...
Có vẻ chưa biết mình phạm tội gì. Photo by subspaceaddict71 "Rubber room" = phòng cao su, phòng được lắp đặt các tấm đệm ca...
Photo by Vincenzo Malagoli from Pexels "Lay some rubber" hoặc "burn rubber" nghĩa là lái xe nhanh (đến nỗi cháy ...
Đội vợ lên đầu là trường sinh bất tử. Photo by W R from Pexels "Ball and chain" = quả cầu và xích -> hình phạt xích hòn...
Cuộc khủng hoảng toàn cầu. Photo by cottonbro from Pexels "A link in the chain" = một mắt nối trong chuỗi dây xích -> m...
Khóa cổng, miễn tiếp khách. Photo by Travis Saylor from Pexels "Chain up" = xích lại -> khóa lại (cửa ra vào...), trói...
Thánh quậy phá là đây. Photo by VisionPic .net from Pexels "Yank/pull/jerk (one's) chain" = kéo/ giật dây xích (dây chu...
Trên bảo dưới phải nghe! Photo by Pressmaster from Pexels "Chain of command" = chuỗi chỉ huy -> ban bệ những người có t...
Kết nối tạo nên sức mạnh. Photo by XXSS IS BACK from Pexels "Daisy chain" = chuỗi hoa cúc đan xen nhau (vòng hoa cúc) ->...
Thôi tiêu tui rồi! Photo courtesy: Geert Weggen "Meet one's death/end" = gặp thần chết -> chết một cách đặc biệt nào...