Tớ đã từng hi vọng rằng ngôi nhà của tớ rồi sẽ xanh trở lại! Thật đấy! Nhưng mà... Photo by Will Shirle y on Unsplash "Dust and ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Tớ đã từng hi vọng rằng ngôi nhà của tớ rồi sẽ xanh trở lại! Thật đấy! Nhưng mà... Photo by Will Shirle y on Unsplash "Dust and ...
Nhìn bộ râu là biết không phải dạng vừa rồi đó! Photo by JJ Jordan on Unsplash "Breed apart" nghĩa là nhóm người cao hơn rõ...
Nhìn vô là thấy thằng bé khác nhất nhà rồi! Photo by Sharon McCutcheon on Unsplash "Tell/know people/things apart" nghĩa là...
Đừng ai hòng chia rẽ chị em tui! Photo by Annie Spratt on Unsplash "Race apart" nghĩa là sự chia rẽ (giữa anh em, một giống...
Photo by Nicole Geri "Water over the dam" = Nước chảy qua bể/qua cầu -> Mọi chuyện đã qua rồi/đã xảy ra rồi, không th...
Photo by Adrien Ledoux on Unsplash "Put the hammer down" nghĩa là ấn chân ga (xe ô tô) xuống hết mức có thể; tăng tốc hoặc ...
Photo by Juan Marin "Pay the water bill" = Trả hóa đơn tiền nước -> (thông tục) đi tiểu trong nhà vệ sinh. Ví dụ ...
Photo by Marco Verch "If all you have is a hammer, everything looks like a nail" = nếu bạn là một cái búa thì nhìn đâu cũng ...
Photo by Paolo Nicolello "Hewers of wood and drawers of water" = Đốn củi xách nước -> Những người lao động vất vả cực ...
Khi chung cư bị cắt nước thì xuống biển tắm thôi. Photo by Erik Dungan "Cut water off" = Bị cắt nước -> Đè bẹp/phá ng...
Photo by: Garrett Sears on Unsplash "Slam the door in one's face" = đóng sầm cửa trước mặt ai -> nghĩa là ngừng ủng...
Photo by Aziz Acharki "Carry fire in one hand and water in the other" = Tay này cầm lửa, tay kia xách nước -> Kẻ sống ...
Photo by: Kyle Ryan on Unsplash "Stock-in-trade" -> nghĩa là hàng hóa, thiết bị được các chuyên gia, công ty, ngành côn...
Photo by: 🇸🇮 Janko Ferlič - @specialdaddy on Unsplash "The rag trade" có từ rag là giẻ rách, quần áo rách, quần áo bị sờ...
Khao khát tìm được ánh sáng cuộc đời. Photo by Denis Oliveira "Bread and water" = Bánh và nước -> Việc ăn uống kham kh...
Photo by Cristian Newman "Water (one's) cheeks" = Làm ướt đôi má ai -> Khóc/khóc sướt mướt. Ví dụ Reader, I...
Biểu tình tại Hồng Kong. Photo courtesy Lila Nathania "Offer an olive branch (to someone)" hoặc "hold out/ extend an...
Photo by Alex Jones "Couldn't pour water out of a boot" = Không thể trút/đổ sạch nước trong chiếc giày bốt -> Vô c...
Là con gái phải...sạch. Photo courtesy Kevin Puertas "Lady garden" = khu vườn của quý cô -> là cách nói ẩn dụ về lông vùng ...
Thế giới động vật. Photo by joel herzog "Watering hole" = Hố nước -> Trũng nước hoặc suối nơi các động vật tụ tập để ...