Photo by: Markus Spiske on Unsplash "Quit your bellyaching" có bellyaching là than phiền -> cụm từ này nghĩa là hãy dừng than...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Markus Spiske on Unsplash "Quit your bellyaching" có bellyaching là than phiền -> cụm từ này nghĩa là hãy dừng than...
Photo by: Andy Beales on Unsplash "Lead one on a merry chase" = dẫn dắt ai vào trò đuổi bắt vui vẻ -> nghĩa là lừa ai khiến h...
Photo by: Annie Spratt on Unsplash "Corporate welfare bum" có từ welfare là phúc lợi, thịnh vượng -> cụm từ này nghĩa là công...
Photo by: thom masat on Unsplash "Skid row bum" có bum là vô công rồi nghề -> cụm từ này nghĩa là người nghèo rót mùng tơi, đ...
Photo by: Dominik VO on Unsplash "As wise as an owl" = khôn như cú -> nghĩa là rất khôn ngoan/thông minh, phán đoán đúng đắn,...
Photo by: Phil Hearing on Unsplash "Point the bone at" = chỉ xương vào -> nghĩa là dự đoán sự đi xuống/sụp đổ, nghĩa khác là ...
Ai? Là ai lôi tôi ra làm ví dụ? Photo by Brett Sayles from Pexels "Hog in armor/amour" = lợn mặc áo giáp -> (cách nói cũ) nghĩ...
Photo by: Katrine Bengtsson on Unsplash "In a mad rush" -> nghĩa là hối hả, vội vã/sốt ruột. Ví dụ After the Duterte adminis...
Photo by Rosemary Ketchum from Pexels "You're in the army now!" nghĩa là chấn chỉnh đi, bạn đã vào quân đội, mọi thứ sẽ rất k...
"Nhắm làm lại tụi tao không?" Photo by HARSH KUSHWAHA from Pexels "You and whose army?" nghĩa là cách phản ứng kiểu trẻ...
Có tôi đây, anh bạn. Photo by Erik Mclean from Pexels "You and who else?" hoặc "you and what army?" nghĩa là người theo...
Photo by Alessandro Oliverio from Pexels "(Be/in) the armpit of the universe/world" = cái nách của vũ trụ -> nghĩa là ở nơi rấ...
Ngập đầu trong công việc. Photo by Visual Tag Mx from Pexels "Up to (one's) armpits (in something)" = lên tận nách -> nghĩ...
Photo by: Evelyn Cosplay on Unsplash "Mad as a hatter" = điên như thợ làm mũ -> nghĩa là điên rồ hoặc tức giận. Ví dụ If we ...
Photo by: Andy Brunner on Unsplash "First catch your hare" = cứ bắt được thỏ đã -> nghĩa là phải đạt được cái gì trước hết rồ...
Photo by Alex Haney on Unsplash "Rotten to the core" = thối từ lõi, rữa từ trong ra ngoài, nhà dột từ nóc -> nghĩa là chỉ tình...
Tự thưởng bản thân. Photo by Morning Brew on Unsplash "Spoil (one) rotten" (tiếng lóng) nghĩa là mang lại thứ người đó mong muốn....
Cẩn thận nhầm tiền giả. Photo by John Guccione www.advergroup.com from Pexels "Something is rotten in (the state of) Denmark" ngh...
Photo by Timothy Grindall from Pexels "Soon ripe, soon rotten" hoặc "early ripe, early rotten" = chín sớm thối sớm, sớm...
Cãi bằng được mới thôi. Photo by AEPSP "Argue him down" nghĩa là cãi lại được ai, chiến thắng cuộc tranh luận. "Argue somethi...