word

Chỉ một chút lỡ tay! Photo by freestocks.org on Unsplash "Fly apart" nghĩa là rơi vỡ thành từng mảnh, vỡ tan. Ví dụ O...

word

Sao đến nhóc cũng trở nên lạ lẫm với chị vậy? Photo by Matteo Rimoldi on Unsplash "Drift/Grow apart" nghĩa là trôi đi xa n...

phrase

Vui vậy đủ rồi, giờ quay lại chuyện anh còn nợ tiền tôi thì khi nào trả đây? Photo by Tyler Casey on Unsplash "(All) joking/kidd...

phrase

Tớ đã từng hi vọng rằng ngôi nhà của tớ rồi sẽ xanh trở lại! Thật đấy! Nhưng mà... Photo by Will Shirle y on Unsplash "Dust and ...

word

Nhìn bộ râu là biết không phải dạng vừa rồi đó! Photo by JJ Jordan on Unsplash "Breed apart" nghĩa là nhóm người cao hơn rõ...

word

Đừng ai hòng chia rẽ chị em tui! Photo by Annie Spratt on Unsplash "Race apart" nghĩa là sự chia rẽ (giữa anh em, một giống...

phrase

Khi chung cư bị cắt nước thì xuống biển tắm thôi. Photo by  Erik Dungan "Cut water off" = Bị cắt nước -> Đè bẹp/phá ng...

word

Photo by: Kyle Ryan on Unsplash "Stock-in-trade" -> nghĩa là hàng hóa, thiết bị được các chuyên gia, công ty, ngành côn...