word

Photo by Gustavo Fring from Pexels "Check up (on someone or something)" nghĩa là kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, kiểm tra t...

word

Sao boss lại lườm sen thế? Photo by Artūras Kokorevas from Pexels "Check (someone or something) skeef" nghĩa là nhìn ai đó...

word

Nhớ đưa lại hóa đơn để chủ tiệm check nha. Photo by Daria Sannikova from Pexels "Claim check" là loại phiếu biên nhận, tờ ...

word

Photo by Lynda Sanchez from Pexels "Body check" nghĩa là sự cản phá đối phương bằng thân mình (trong khúc côn cầu). Ví...

word

Số liệu thực tế đáng giật mình. Photo by Oleg Magni from Pexels "A reality check" = kiểm tra thực tế -> nghĩa là thực t...

word

Photo by: Elevate on Unsplash "Legwork" -> nghĩa công việc chân tay liên quan đến việc hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ ...

word

Photo by playability_de "Bad check" hoặc "bum check/cheque" nghĩa là chi phiếu khống, chi phiếu ma, chi phiếu khô...

word

Photo by: Windows on Unsplash "Work wonders" = kỳ tích công việc -> nghĩa là tạo ra kết quả rất tuyệt vời, thành công r...

kid

ko chấp nhận được, đánh mẹ vì tranh cãi hết giấy vệ sinh... ----- A man in California was arrested Monday, accused of assaulting his mo...

funny

xe tải chệch bánh trên đường cao tốc, lật nhào, bốc cháy hết lô hàng quý giá: giấy vệ sinh (lính cứu hỏa tới thì cháy rụi hết rồi) ----- ...

japan

nhân viên siêu thị dán yểm bùa ở kệ giấy vệ sinh để ngăn ăn cắp vặt... ----- Japanese store puts a curse on its toilet rolls to prevent...

word

Sự thật tàn nhẫn. Photo by Markus Spiske from Pexels "Hard facts" nghĩa là sự thật phũ phàng, sự thật rõ rành rành không t...