Photo by: Annie Spratt on Unsplash "Whisper sweet nothings" = thì thầm những "điều vặt vãnh" ngọt ngào -> ngh...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Annie Spratt on Unsplash "Whisper sweet nothings" = thì thầm những "điều vặt vãnh" ngọt ngào -> ngh...
Photo by: Nicola Nuttall on Unsplash "Flat-footed" = bàn chân phẳng -> nghĩa là chậm chạp và vụng về; chậm phản ứng (kh...
cho thuốc xổ vào bia nhé :D ----- After consulting (tìm tòi, nhận lời tư vấn) various internet pages and forums, Michel N., a young wom...
Photo by: Victor Rodvang on Unsplash "Into a flat spin" = (hàng không) lộn nhào, máy bay mất kiểm soát -> nghĩa là tron...
Photo by SAMUEL "Put (one's) seal on" = Đóng dấu/ký tên lên để đồng ý với điều gì. Ví dụ “Clearly it's a ...
Photo by Matt Artz "Put (one's) pot on" = Nói với người khác biết việc làm sai trái của ai (thành ngữ cũ Australia)....
Photo by Joe Ciciarelli "Put (one's) name in the hat" = Viết tên ai lên mũ như kiểu bầu chọn/đề cử họ chiến thắng tr...
Photo by Max van den Oetelaar "Put (one's) monkey up" = Làm con khỉ/thằng ranh trỗi dậy -> Khiến ai nổi cơn giận. ...
Photo by Alex Woods "Put (one's) head in a noose" = Đưa đầu vào thòng lọng -> Tự phá hủy kế hoạch/tiến trình bởi ...
Photo by Sharon McCutcheon "Put (one's) face on" = Trang điểm hoặc bôi các mỹ phẩm lên mặt (dành cho phụ nữ). V...
Photo by Alexander Popov "Put (one's) butt on the line" = Ngồi trên dây thép -> Liều lĩnh làm việc gì; đặt bản th...
Photo by Ivan Zhukevich "Put (one's) affairs in order" = Sắp xếp mọi việc theo trình tự -> Lo chuẩn bị/sắp xếp ti...
Photo by Alex Boyd "Put (one) to bed with a shovel (cái xẻng)" -> Giết/chôn cất ai (nói giảm nói tránh). Ví dụ ...
shared from fb Thái Du Trương , ----- Thú thật là ngày xưa mình cũng mơ mộng và ấu trĩ lắm. Cho đến khi học được cách tư duy độc lập củ...
Photo by Clem Onojeghuo "Put (one) through the mill" = bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ...
hơn 80.000 người trong mùa đông 2017-2018, cao nhất trong hơn một thập kỷ... ----- More than 80,000 Americans died of the flu in the wi...
Photo by Sebastian Pena Lambarri "Put (one) through (one's) facings" = Thử khả năng của ai; ép ai thể hiện khả năng đ...
Photo by Simba Munemo "Put (one) on notice" = Làm cho ai lưu ý, cảnh báo việc gì cho ai. Ví dụ If that 28-point e...
Photo by Jeffrey Blum "Put (one) on blast" = nguyền rủa ai -> chửi/tấn công/lăng mạ ai trước công chúng (đặc biệt trên...
Photo by sydney Rae "Put (one) on (one's) honor" = Buộc ai phải thề danh dự -> Buộc ai phải làm/nói một cách trung...
mà bị bắn chết bằng một phát súng vào đầu bởi Nathuram Vinayak Godse - người hiện đang được dựng tượng (ngày càng nhiều) ở ấn độ... -----...
Photo by Gary Bendig "Put (someone) off (one's) stroke/stride (tiến trình công việc/sải bước)" = Làm gián đoạn, gây t...
Photo by: Arthur Savary on Unsplash "As flat as a tack" = nằm bệt/bẹp dí như cái đinh mũ-> nghĩa là mệt mỏi, xuống tinh...
Photo by Pratham Gupta "Put (one) in touch with (someone or something)" = Sắp xếp/giúp ai gặp gỡ hoặc nói chuyện với ai/...