Photo by Joshua Earle "Man cannot live by bread alone" = Loài người sống chẳng phải nhờ bánh thôi đâu -> Để có một cu...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Joshua Earle "Man cannot live by bread alone" = Loài người sống chẳng phải nhờ bánh thôi đâu -> Để có một cu...
Photo by Ben White "Man and wife" -> nghĩa là cách nói khác chỉ người chồng và vợ trở thành vợ chồng. Ví dụ The...
Photo by Jenny Hill "Make a man out of somebody" = Khiến một chàng trai trẻ trở nên chín chắn và thành một người đàn ông ...
Photo by Kaleidico "Company man" = Người của công ty -> Người đàn ông của công ty -> Nhân viên nam luôn bên cạnh sế...
Photo by João Silas "Lazy man's load" = Gánh nặng của người lười -> Một mớ đồ nên được chở/gánh nhiều lần nhưng ng...
Photo by Ivan Diaz "In the country of the blind, the one-eyed man is king" = (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua -&...
Photo by Jezael Melgoza "Every man jack of (us/them)" = Chỉ tất cả mọi người trong chúng ta/họ. Ví dụ The National Obesity For...
Photo by Yuriy Rzhemovskiy "Boss man" = Người có quyền nhất trong một bộ phận nào đó/công việc theo phân công/người chỉ h...
Photo by Les Anderson "Child is father of the man" = Trẻ thơ là cha đẻ của con người -> Kinh nghiệm của con người được...
Photo by cindy del valle "Blind man's holiday" = Kỳ nghỉ của chàng mù -> Lúc hoàng hôn, chạng vạng/Trời tối rồi kh...
Photo by Atikh Bana "Be a fine figure of a (man or woman)" = Người đàn ông/phụ nữ có hình dáng đẹp -> Người có vẻ bề n...
Photo by Ron Jake Roque "A man of substance" = Người có của -> Người giàu có, quyền lực và có sức ảnh hưởng. Ví ...
Con nhớ nha, sách là người bạn và cũng là người thầy của chúng ta đấy! Photo by Liana Mikah on Unsplash "Beat (something) into (...
Photo by Martin Shreder "A man's got to do what a man's got to do" = Làm những việc phải nên làm -> Phải làm m...
Photo by Sam Manns "A man is known by the company he keeps" = Xem bạn biết người -> Với người mà bạn chơi và kết giao...
Photo by Clem Onojeghuo "Your right-hand man" = Cánh tay phải/trợ thủ đắc lực của bạn -> Người bạn tin tưởng nhất và h...
Em sẽ hạ gục anh cho mà xem! Photo by Dustin Moore "Beat (someone) to the draw" = đánh (ai đó) dẫn đến việc rút vũ khí -> ...
Có ai cứ bị mê nét đẹp giản dị này giống tui hơm ta? Photo by Hisu lee on Unsplash "Beat (someone) hollow" = đánh ai lõm đ...
Photo by: Francesco Gallarotti on Unsplash "A grain of mustard seed" = hạt giống mù tạt nhỏ -> nghĩa là điều nhỏ nhặt, ...
Cháu không biết câu trả lời là gì đâu ạ! Photo by Filip Mroz on Unsplash "(It) beats me" = Đánh tôi đi -> cụm từ này ng...