Lựa chọn và thay đổi, ----- Hành trình của một nhà Quản trị chuyên nghiệp và một người Điều hành hiện đại. Cuối tuần nghỉ ở nhà, k...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Lựa chọn và thay đổi, ----- Hành trình của một nhà Quản trị chuyên nghiệp và một người Điều hành hiện đại. Cuối tuần nghỉ ở nhà, k...
Còn tí nữa thôi là đưa được em nó về nhà! Photo courtesy: Fabien Photos-Passion-Automobiles "Make a run for it" -> chạy ...
Ghế của tui đó nha! Photo courtesy: Eva Lewitus "Have the run of something" -> sự cho phép tự do sử dụng. Ví dụ On...
Đuổi thì đi thôi. Photo courtesy: Harry Purwanto "Sling someone's hook" có từ "hook" là cái neo tàu = kéo neo...
Oscar 2020 đã mang đến sự ngạc nhiên nhưng xứng đáng. Chúc mừng "Parasite" và các bộ phim được giải. Photo by jbjelloid &qu...
Photo by Wild Eucalypt "Put (one's) hair up" = Cột/búi tóc thật cao hoặc dựng đứng lên; cột tóc cao đuôi ngựa. V...
Photo by Dwityo Tusaraoki "Put finger in the dyke" = Chọc tay vào (lỗ nứt) ở đê -> Chỉ những hành động, sự kiện,...
Photo by Andrei Lazarev "Put (one's) eye out" = Chọc thủng mắt ai, làm hại mắt ai để không nhìn thấy được. Ví d...
2 mặt theo đúng nghĩa đen. Photo by Siobhan Bickerdike "Do a flip-flop" hoặc "do an about-face" hoặc "one-ei...
Photo by Cleyton Ewerton from Pexels "Sunday driver" ý chỉ người lái xe chậm chạp, như thể vừa đi vừa ngủ. Ví dụ So ...
Đàn ông khóc cũng là lẽ thường. Photo by Ekrulila from Pexels "From here to Sunday" = từ đây tới Chủ nhật -> bất cứ nơi ...
Photo by Annie Spratt "Put (one's) house in order" = thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó -> Lo sắp xếp/...
Như này đã "best" chưa? Photo by Pedro Sandrini from Pexels "(One's) Sunday finest/ best" hoặc (one's) ...
chương 11, obama's sugar mama, chàng đỗ nam trung của nước mỹ hồi mới nhậm chức cũng "tứ bề thọ địch", bị công kích liên ...
Photo by rupixen.com "Put (one) to a lot of expense" = Khiến ai phải trả rất nhiều chi phí/trả rất nhiều tiền cho cái gì...
Photo by Raymond Perez "Put (someone or something) up for" = Đem cái gì bán; đề cử hoặc trao cho ai cái gì/công việc/chức...
Ám ảnh. Photo by Hari Nandakumar "Put (one) to flight" = Làm cho ai tháo chạy/trốn chạy. Ví dụ "The injury l...
Photo by Khamkhor "Put (one) on a diet" = Đặt một chế độ ăn kiêng cho ai. Ví dụ For years, Ferguson dealt with we...
Photo by Glen Carrie "Put (one) off the scent" = Không ngửi được mùi hương/không đánh hơi được -> Làm mất dấu, đánh l...
Photo by Edan Cohen "Put (someone or something) in the way of" = Tạo cơ hội cho ai đạt được điều gì; đặt rào cản/gây trở...