Con gái à, hãy tự yêu bản thân mình nhiều hơn. Photo by Christopher Campbell "Get (oneself) in(to) the best of health" =...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Con gái à, hãy tự yêu bản thân mình nhiều hơn. Photo by Christopher Campbell "Get (oneself) in(to) the best of health" =...
ngửi mùi áo bạn gái sẽ có giấc ngủ ngon, sâu hơn, khoa học đã chứng minh... :) ----- Smelling your lover's shirt could improve your...
hat tip to Giang Le , ----- ...Nếu Jonas Salk nổi tiếng trên toàn thế giới với vắc-xin bại liệt. Louis Pasteur được biết đến vì đã phát...
Photo by: Bill Oxford on Unsplash "Abuse of privileges" có từ abuse là lạm dụng, từ privileges là đặc quyền -> cụm từ n...
Photo by: Godisable Jacob on Pexels "Fashion plate" -> nghĩa là minh họa cho mẫu thời trang mới thịnh hành, nghĩa khác ...
Tuyệt kỹ "skyhook" là đây. Photo by Ken Mattison "Sky hook" = loại móc có cáp thép dài (của máy bay trực thăng) d...
Càng nhiều cuộc gọi đặt hàng chứng tỏ doanh thu vẫn được duy trì mùa dịch. Photo by Bruno Cantuária from Pexels "Ring off the h...
Photo by lalesh aldarwish from Pexels "Shit-hooks" hoặc "cunt-hooks" = móc c*t -> tiếng lóng (thô lỗ và phản ...
Nghỉ ngơi thư giãn chút xíu, lấy lại tinh thần. Photo by Natalie from Pexels "Wriggle off the hook" = luồn lách qua lưỡi c...
Là sao ta??? Photo courtesy: Wim Schaut "White elephant" = voi trắng -> vật vô dụng, gây phiền toái, tốn rất nhiều tiền ...
Thấy chưa, tui hiền lắm! Photo courtesy: Sherry Aldrich Sineath "Wouldn't hurt a fly" = không giết cả một con ruồi ->...
Hey, hey, Dance with me Photo by Godisable Jacob from Pexels 'Take an axe to' = phá hủy hoặc cố gắng hủy hoại thứ gì, thường...
Sách dù hay đến mấy thì vẫn có người không thích đọc mà thôi. Photo by Lum3n.com from Pexels "The/a curate's egg" nghĩ...
Chúng ta là những cá thể riêng biệt, sống trong một tổng thể. Photo by Cameron Casey from Pexels "The same fire that melts the ...
Công ty tôi vẫn giữ nguyên nhân sự các ông ạ Photo by Pressmaster 'Give one the ax(e)' = sa thải; li hôn. Ví dụ No matt...
Đảm bảo luôn! Photo by Mateusz Turbiński from Pexels "(As) sure as eggs (is eggs)" = chắc chắn trứng là trứng -> nghĩa ...
Đừng tin những gì anh ta nói. Photo by Muhammad Rifki Adiyanto from Pexels "A bad egg" hoặc "rotten egg" = quả t...
"Giờ thì sao? Thích làm gì?" Photo by Adrian Veselu "What's that got to do with the price of eggs?" = 'cá...
Dù ai nói ngả nói nghiêng, Trump vẫn là Trump Photo by Gage Skidmore "Egg-sucker" nghĩa là kẻ xu nịnh, bợ đỡ, thảo mai. ...
Trứng và bia rõ ràng chẳng liên quan gì đến nhau. Photo by Edward Eyer from Pexels "Egg in (one's) beer" = trứng trong...