word

Ngứa quá mà gãi không tới. Photo by Kristina Nor from Pexels "Crank bugs" = những con bọ kích thích -> ảo giác có bọ bò...

phrase

Photo by  Kevin Schmid "Get off on (something)" = Trở nên phấn khích, hào hứng; bị phê thuốc/ma túy hoặc tình dục. V...

word

Cách tạo dáng không đụng hàng. :D Photo by Alex andra "Bug nut" = đai ốc bọ -> một loại đai ốc dùng để nối dây. Nghĩa bó...

phrase

Photo by  Ryan Stone “Get off it!” = Có nghĩa tương tự với “Stop it!” để bảo ai ngưng làm điều dại dột và ngốc nghếch. Ví dụ ...

picture

Hoàng thân Klemens Wenzel von Metternich (tên đầy đủ tiếng Đức: Klemens Wenzel Nepomuk Lothar, Fürst von Metternich-Winneburg zu Beilst...

word

Photo by Pauline Loroy on Unsplash. Amakudari (天下り, amakudari, "descent from heaven") = the institutionalized practice whe...

picture

shared from fb phạm sỹ thành , ----- [GOLDEN LEGEND] Tờ New York Times vừa có một bài bình luận hài hước về đại dịch toàn cầu Covid...

word

Photo by: Jernej Graj on Unsplash "The first leg" có từ leg là giai đoạn, chặng đường -> cụm từ này nghĩa là giai đoạn...